Ngày sinh, tháng sinh có ý nghĩa đặc biệt và liên quan đến tính cách tâm tư, duyên số tình yêu, vận hạn tình cảm hoặc thậm chí là tiền tài danh lợi. Bạn có tò mò và thắc mắc về ý nghĩa ngày sinh, tháng sinh của mình trong tiếng Nhật, hãy cùng du học Nhật Anh khám phá ý nghĩa ẩn giấu bên trong nhé.
MỤC LỤC[ẩn]
Ngày sinh, tháng sinh trong tiếng Nhật có ý nghĩa gì?Ý nghĩa của ngày sinh trong tiếng Nhật
Ngày sinh (tiếng Việt) | Ngày sinh (tiếng Nhật) | Ý nghĩa ngày sinh (tiếng Nhật) | Ý nghĩa ngày sinh (tiếng Việt) |
---|---|---|---|
01 | 1日 | 欠片(かけら) | Mảnh vụn, mảnh vỡ |
02 | 2日 | 天使(てんし) | Thiên sứ |
03 | 3日 | 涙(なみだ) | Nước mắt |
04 | 4日 | 証(あかし) | Bằng chứng, chứng cớ |
05 | 5日 | 夢(ゆめ) | Ước mơ |
06 | 6日 | 心(こころ) | Trái tim |
07 | 7日 | しずく | Giọt |
08 | 8日 | ようせい | Nàng tiên |
09 | 9日 | 音楽(おんがく) | Âm nhạc |
10 | 10日 | 光(ひかり) | Ánh sáng |
11 | 11日 | 鮫(さめ) | Cá mập |
12 | 12日 | けっしょう | Pha lê |
13 | 13日 | ささやき | Lời thì thầm |
14 | 14日 | おつげ | Lời tiên đoán, lời sấm truyền |
15 | 15日 | おぼじない | Câu thần chú, bùa mê |
16 | 16日 | 偽り(いつわり) | Sự dối trá, bịa đặt |
17 | 17日 | 祈り(いのり) | Điều ước, lời cầu nguyện |
18 | 18日 | 猫(ねこ) | Mèo |
19 | 19日 | みちするべ | Điều chỉ dẫn, bài học |
20 | 20日 | 熊(くま) | Gấu |
21 | 21日 | 保護者(ほごしゃ) | Người bảo vệ, người bảo hộ |
22 | 22日 | 魔法(まほう) | Ma thuật |
23 | 23日 | 宝(たから) | Châu báu, báu vật |
24 | 24日 | 魂(たましい) | Linh hồn |
25 | 25日 | ようかい | Tinh thần, tâm hồn |
26 | 26日 | バナナ | Chuối |
27 | 27日 | 狼(おおかみ) | Chó sói |
28 | 28日 | 翼(つばさ) | Đôi cánh |
29 | 29日 | お土産(おみやげ) | Quà tặng |
30 | 30日 | かいとう | Kẻ trộm, kẻ cắp |
31 | 31日 | 妄想(もうそう) | Ảo tưởng |
Ý nghĩa của ngày sinh trong tiếng Nhật
Ý nghĩa của tháng sinh trong tiếng Nhật
Tháng sinh (tiếng Việt) | Tháng sinh (tiếng Nhật) | Ý nghĩa tháng sinh (tiếng Nhật) | Ý nghĩa tháng sinh (tiếng Việt) |
---|---|---|---|
01 | 1月 | 月(つき) | Mặt trăng |
02 | 2月 | 愛(あい) | Tình yêu |
03 | 3月 | 空(そら) | Bầu trời |
04 | 4月 | 水(みず) | Nước |
05 | 5月 | 花(はな) | Hoa |
06 | 6月 | 宇宙(うちゅう) | Vũ trụ |
07 | 7月 | 太陽(たいよう) | Thái dương, mặt trời |
08 | 8月 | 星(ほし) | Ngôi sao |
09 | 9月 | 森(もり) | Rừng |
10 | 10月 | 影(かげ) | Bóng |
11 | 11月 | 天(てん) | Trời |
12 | 12月 | 雪(ゆき) | Tuyết |
Ý nghĩa của tháng sinh trong tiếng Nhật
Tin cùng chuyên mục
- 05:36, 19/09/2023Du học sinh tại Nhật Bản có thu nhập bất ngờ
- 20:09, 05/09/2023Thu nhập thực tế du học Nhật Bản vừa học vừa làm
- 23:10, 31/08/2023Có bao nhiêu du học sinh Việt Nam tại Nhật Bản?
- 17:29, 03/08/2023Những siêu thị giá rẻ ở Nhật Bản được người Việt yêu thích
- 00:00, 01/04/2023Có nên du học Nhật Bản bằng học bổng phát báo?
- 00:00, 01/01/2023Hồ sơ du học Nhật Bản cần chuẩn bị những gì?
- 00:00, 01/01/2023Du học Nhật Bản cần bao nhiêu tiền và chi phí gì?
- 00:00, 01/01/2023Du học Nhật Bản nên chọn ngành nào dễ xin việc?
- 00:00, 01/01/2023Du học sinh tại Nhật Bản ngày càng tăng cao
- 00:00, 01/01/2023Trải nghiệm cuộc sống và công việc du học Nhật Bản
Liên hệ tư vấn
- ✅ Điện thoại: 0908 761 212 (Ms. Kim Anh)
- ✅ Holine: 0908 665 624 (Ms. Kim Hà)